Từ "protêt" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và tài chính. "Protêt" có nghĩa là một chứng thư kháng nghị, thường được phát hành trong trường hợp không thanh toán một khoản nợ hoặc không thực hiện nghĩa vụ tài chính.
Định nghĩa và sử dụng:
Ví dụ sử dụng:
Protêt faute de paiement: chứng thư kháng nghị không được chi trả (một kỳ phiếu).
Ví dụ: "Si le débiteur ne paie pas à l'échéance, le créancier peut établir un protêt faute de paiement." (Nếu người vay không thanh toán đúng hạn, người cho vay có thể lập chứng thư kháng nghị không được chi trả.)
Établir un protêt: lập một chứng thư kháng nghị.
Các biến thể và từ liên quan:
Protêt de non-paiement: chứng thư kháng nghị không thanh toán.
Protêt amiable: chứng thư kháng nghị hòa giải, có nghĩa là bên liên quan đã cố gắng thương lượng trước khi lập chứng thư kháng nghị chính thức.
Từ đồng nghĩa:
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong các giao dịch tài chính phức tạp, việc lập "protêt" có thể là một bước quan trọng để bảo vệ quyền lợi của bên cho vay.
Trong lĩnh vực ngân hàng, việc "établir un protêt" có thể là một giai đoạn cần thiết để khởi kiện hoặc yêu cầu bồi thường.
Chú ý:
"Protêt" thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý và tài chính, vì vậy nếu bạn không làm việc trong lĩnh vực này, bạn có thể ít gặp từ này hơn.
Từ "protêt" không nên nhầm lẫn với từ "protestation", mặc dù chúng có nguồn gốc tương tự. "Protestation" có nghĩa là sự phản đối hay khiếu nại, và không chỉ giới hạn trong lĩnh vực tài chính.