Characters remaining: 500/500
Translation

protêt

Academic
Friendly

Từ "protêt" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp tài chính. "Protêt" có nghĩamột chứng thư kháng nghị, thường được phát hành trong trường hợp không thanh toán một khoản nợ hoặc không thực hiện nghĩa vụ tài chính.

Định nghĩa sử dụng:
  • Protêt (danh từ giống đực): là một tài liệu phápđược lập ra để xác nhận rằng một khoản thanh toán không được thực hiện.
Ví dụ sử dụng:
  1. Protêt faute de paiement: chứng thư kháng nghị không được chi trả (một kỳ phiếu).

    • Ví dụ: "Si le débiteur ne paie pas à l'échéance, le créancier peut établir un protêt faute de paiement." (Nếu người vay không thanh toán đúng hạn, người cho vay có thể lập chứng thư kháng nghị không được chi trả.)
  2. Établir un protêt: lập một chứng thư kháng nghị.

    • Ví dụ: "L'avocat a conseillé à son client d'établir un protêt pour protéger ses droits." (Luật sư đã khuyên khách hàng của mình lập một chứng thư kháng nghị để bảo vệ quyền lợi của mình.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Protêt de non-paiement: chứng thư kháng nghị không thanh toán.
  • Protêt amiable: chứng thư kháng nghị hòa giải, có nghĩabên liên quan đã cố gắng thương lượng trước khi lập chứng thư kháng nghị chính thức.
Từ đồng nghĩa:
  • Réclamation: yêu cầu, phàn nàn, trong một số ngữ cảnh có thể tương tự như "protêt" nhưng không mang tính phápmạnh mẽ.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các giao dịch tài chính phức tạp, việc lập "protêt" có thểmột bước quan trọng để bảo vệ quyền lợi của bên cho vay.
  • Trong lĩnh vực ngân hàng, việc "établir un protêt" có thểmột giai đoạn cần thiết để khởi kiện hoặc yêu cầu bồi thường.
Chú ý:
  • "Protêt" thường được sử dụng trong các văn bản pháp tài chính, vì vậy nếu bạn không làm việc trong lĩnh vực này, bạn có thể ít gặp từ này hơn.
  • Từ "protêt" không nên nhầm lẫn với từ "protestation", mặc dù chúng nguồn gốc tương tự. "Protestation" có nghĩasự phản đối hay khiếu nại, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực tài chính.
danh từ giống đực
  1. (luật học, pháp lý) chứng thư kháng nghị
    • Protêt faute de paiement
      chứng thư kháng nghị không được chi trả (một kỳ phiếu)

Comments and discussion on the word "protêt"