Từ "protecteur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "che chở" hoặc "bảo vệ". Từ này có thể được sử dụng như một tính từ hoặc một danh từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Tính từ: "protecteur" mô tả một ai đó hoặc một cái gì đó có chức năng bảo vệ, che chở.
Danh từ: "protecteur" dùng để chỉ người hoặc vật che chở, bảo vệ.
Cuirasse protectrice: có nghĩa là "vỏ sắt bảo vệ", thường chỉ đến một lớp bảo vệ mạnh mẽ.
Système protecteur: có nghĩa là "hệ thống bảo hộ", thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc kinh tế.
Trong tiếng Pháp không có nhiều cụm động từ hay idioms cụ thể sử dụng từ "protecteur", nhưng có thể tìm thấy một số cụm từ như:
Khi sử dụng từ "protecteur", bạn cần chú ý đến giới tính của danh từ và tính từ để sử dụng cho đúng ngữ pháp. Tính từ sẽ thay đổi theo giống (nam, nữ) và số (số ít, số nhiều).