Characters remaining: 500/500
Translation

psychique

Academic
Friendly

Từ "psychique" trong tiếng Phápmột tính từ dùng để chỉ những điều liên quan đến tâmhoặc tâm thần. xuất phát từ từ "psyché", có nghĩa là "tâm hồn" hoặc "tâm trí". Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • "Psychique" có nghĩa là "thuộc về tâm lý" hoặc "thuộc về tâm thần". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc, tâm trạng, hành vi các hiện tượng tâm lý.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Phénomène psychique: Hiện tượng tâm lý. Ví dụ: "La peur est un phénomène psychique complexe." (Nỗi sợ hãimột hiện tượng tâmphức tạp.)
    • État psychique: Tình trạng tâm lý. Ví dụ: "Son état psychique s'est amélioré après la thérapie." (Tình trạng tâmcủa anh ấy đã cải thiện sau liệu pháp.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Psychologie: Tâmhọc. Đây là lĩnh vực nghiên cứu về tâmcon người.
  • Psychiatre: Bác sĩ tâm thần. Người chuyên điều trị các vấn đề về tâm thần.
  • Psychothérapie: Liệu pháp tâm lý. Phương pháp điều trị các rối loạn tâmthông qua giao tiếp.
Từ đồng nghĩa:
  • Mental: Tâm thần, liên quan đến trí não. Ví dụ: "Santé mentale" (Sức khỏe tâm thần).
  • Émotionnel: Tâm trạng, cảm xúc. Ví dụ: "État émotionnel" (Tình trạng cảm xúc).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "psychique" cũng có thể được dùng trong các cụm từ mang nghĩa rộng hơn. Ví dụ:
    • Trauma psychique: Chấn thương tâm lý. Ví dụ: "Le trauma psychique peut avoir des effets à long terme." (Chấn thương tâm lý có thể tác động lâu dài.)
    • Équilibre psychique: Cân bằng tâm lý. Ví dụ: "Il est important de maintenir un équilibre psychique." (Việc duy trì cân bằng tâm lý là rất quan trọng.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp sử dụng từ "psychique", bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến tâmnhư:

Kết luận:

Từ "psychique" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt khi bạn muốn nói về các khía cạnh liên quan đến tâm tâm thần.

tính từ
  1. (thuộc) tâm lý; (thuộc) tâm thần
    • Phénomène psychique
      hiện tượng tâm

Antonyms

Words Containing "psychique"

Comments and discussion on the word "psychique"