Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
puffer
/'pʌfə/
Jump to user comments
danh từ
  • người tâng bốc láo, người quảng cáo láo, người quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)
Related words
Related search result for "puffer"
Comments and discussion on the word "puffer"