Characters remaining: 500/500
Translation

puissant

/'pju:isnt/
Academic
Friendly

Từ "puissant" trong tiếng Anh một tính từ nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, nghĩa của " sức mạnh", "hùng mạnh", hay " quyền lực". Từ này thường được sử dụng trong văn chương cổ điển hoặc trong những ngữ cảnh trang trọng, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Định nghĩa:
  • Puissant (tính từ): Hùng mạnh, sức mạnh, quyền lực.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The puissant king ruled the land with an iron fist." (Vị vua hùng mạnh đã cai trị đất nước với bàn tay sắt.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the face of adversity, her puissant spirit inspired those around her." (Trước những khó khăn, tinh thần hùng mạnh của đã truyền cảm hứng cho những người xung quanh.)
Các biến thể của từ:

Từ "puissant" không nhiều biến thể nhưng có thể thấy liên quan đến một số từ khác như: - Puissance: Danh từ nghĩa sức mạnh, quyền lực. - dụ: "The puissance of the army was unquestionable." (Quyền lực của quân đội không thể nghi ngờ.)

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Powerful: Mạnh mẽ, sức mạnh.
  • Mighty: Hùng vĩ, mạnh mẽ.
  • Strong: Mạnh, cường tráng.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "puissant", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác để thể hiện sức mạnh:
    • "Hold the power" (Nắm giữ quyền lực)
    • "Rise to power" (Nổi lên nắm giữ quyền lực)
Lưu ý:
  • "Puissant" thường được dùng trong ngữ cảnh lịch sử, văn học hoặc khi bạn muốn tạo ra một không khí trang trọng. Trong giao tiếp hàng ngày, bạn nên sử dụng các từ như "powerful" hoặc "strong" để diễn đạt ý tương tự.
tính từ
  1. (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) hùng mạnh, hùng cường

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "puissant"

Comments and discussion on the word "puissant"