Characters remaining: 500/500
Translation

purplish

/'pə:pliʃ/ Cách viết khác : (purply) /'pə:pli/
Academic
Friendly

Từ "purplish" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "hơi tía" hoặc "hơi đỏ tía". Từ này thường được dùng để mô tả màu sắc của một vật đó khi không hoàn toàn màu tím sắc thái gần giống như màu tía hoặc chút màu đỏ.

Giải thích chi tiết
  • Cách sử dụng:

    • "Purplish" được dùng để mô tả màu sắc. dụ: "The flowers in the garden are purplish." (Những bông hoa trong vườn màu hơi tía.)
  • Biến thể của từ:

    • Từ gốc "purple" (màu tím). "Purplish" dạng tính từ chỉ sắc thái của màu tím.
    • Một số từ liên quan:
dụ sử dụng
  1. Cơ bản:

    • "She wore a purplish dress to the party." ( ấy mặc một chiếc váy hơi tía đến bữa tiệc.)
  2. Nâng cao:

    • "The sky turned purplish as the sun set behind the mountains." (Bầu trời chuyển sang màu hơi tía khi mặt trời lặn sau những ngọn núi.)
    • "The artist chose a purplish hue for the background to create a dreamy effect." (Người nghệ sĩ chọn một sắc thái màu hơi tía cho nền để tạo ra hiệu ứng mơ màng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:
    • "Violet" (màu tím nhạt hơn)
    • "Lavender" (màu tím nhạt, thường liên quan đến hoa oải hương)
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Lilac" (màu tím nhạt, thường được dùng để miêu tả màu sắc hoa)
Idioms phrasal verbs liên quan

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "purplish", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ để mô tả màu sắc hoặc cảm xúc liên quan đến màu tím như: - "Purple prose" (văn chương màu tím, chỉ văn viết hoa mỹ, thường bị chê bai quá lố). - "Feeling blue" (cảm thấy buồn, mặc dù không liên quan trực tiếp đến màu tía, nhưng có thể kết hợp trong một ngữ cảnh miêu tả cảm xúc).

tính từ
  1. hơi tía, hơi đỏ tía, tia tía

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "purplish"