Characters remaining: 500/500
Translation

violet

/'vaiəlit/
Academic
Friendly

Từ "violet" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo hai cách chính: như một danh từ một tính từ.

Các biến thể của từ "violet":
  • Violet (n): màu tím, hoa tím.
  • Violetish (adj): màu tím nhẹ, hơi tím.
  • Violet's (n): có thể dùng để chỉ đến giống hoa hoặc sự sở hữu.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Purple: Cũng chỉ màu tím, nhưng thường tối hơn có thể mang sắc đỏ nhiều hơn.
  • Lavender: Một màu tím nhạt hơn, có thể ám chỉ đến loại hoa lavender cũng như màu sắc.
  • Lilac: Màu tím nhạt, thường chỉ đến một loại hoa màu sắc tương tự.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "violet", nhưng có thể tìm thấy trong một số cụm từ mô tả màu sắc hoặc trạng thái liên quan đến cảm xúc, dụ như: - In the violet hour: thường được dùng để chỉ khoảng thời gian hoàng hôn khi ánh sáng màu tím.

Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, màu tím (violet) thường được sử dụng để biểu thị cho sự bí ẩn, sự sáng tạo, hay sự lãng mạn.
tính từ
  1. tím
danh từ
  1. màu tím
  2. (thực vật học) cây hoa tím

Comments and discussion on the word "violet"