Từ "purposely" là một phó từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách có chủ định, chủ tâm" hoặc "cố ý làm điều gì đó". Khi ai đó làm việc gì "purposely", điều đó có nghĩa là họ đã có ý định rõ ràng khi thực hiện hành động đó, không phải là ngẫu nhiên hay vô tình.
She purposely ignored his message.
(Cô ấy cố ý phớt lờ tin nhắn của anh ấy.)
He purposely arrived late to avoid meeting her.
(Anh ấy cố tình đến muộn để tránh gặp cô ấy.)
Purpose (danh từ): Mục đích, lý do.
Purposive (tính từ): Có chủ đích, có mục đích.
Intentionally: Cũng có nghĩa là một cách có chủ định, giống như "purposely".
Deliberately: Thường được sử dụng để chỉ hành động được thực hiện một cách sáng suốt và có tính toán.
On purpose: Một cụm từ gần nghĩa với "purposely", có nghĩa là làm điều gì đó có chủ đích.
With intent: Một cụm từ chỉ sự có chủ định trong hành động.