Characters remaining: 500/500
Translation

purposely

/'pə:pəsli/
Academic
Friendly

Từ "purposely" một phó từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "một cách chủ định, chủ tâm" hoặc "cố ý làm điều đó". Khi ai đó làm việc "purposely", điều đó có nghĩa họ đã ý định rõ ràng khi thực hiện hành động đó, không phải ngẫu nhiên hay vô tình.

Định nghĩa:
  • Purposely (phó từ): Một cách chủ định, cố ý.
dụ sử dụng:
  1. She purposely ignored his message.
    ( ấy cố ý phớt lờ tin nhắn của anh ấy.)

  2. He purposely arrived late to avoid meeting her.
    (Anh ấy cố tình đến muộn để tránh gặp ấy.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • "Purposely" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh rằng hành động đó không phải ngẫu nhiên. dụ, trong văn viết hoặc khi phân tích hành động của nhân vật trong một câu chuyện:
    • The author purposely developed the character to reflect societal issues. (Tác giả đã phát triển nhân vật một cách chủ ý để phản ánh các vấn đề xã hội.)
Biến thể của từ:
  • Purpose (danh từ): Mục đích, lý do.

    • Example: The purpose of this meeting is to discuss the project. (Mục đích của cuộc họp này để thảo luận về dự án.)
  • Purposive (tính từ): chủ đích, mục đích.

    • Example: The research was purposive in nature, aiming to solve specific problems. (Nghiên cứu này mang tính chất chủ đích, nhằm giải quyết các vấn đề cụ thể.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Intentionally: Cũng có nghĩa một cách chủ định, giống như "purposely".

    • Example: He intentionally left the door open. (Anh ấy cố ý để cửa mở.)
  • Deliberately: Thường được sử dụng để chỉ hành động được thực hiện một cách sáng suốt tính toán.

    • Example: She deliberately chose to speak out against the injustice. ( ấy cố tình chọn lên tiếng chống lại sự bất công.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • On purpose: Một cụm từ gần nghĩa với "purposely", có nghĩa làm điều đó chủ đích.

    • Example: Did you break that vase on purpose? (Bạn cố ý làm vỡ chiếc bình đó không?)
  • With intent: Một cụm từ chỉ sự chủ định trong hành động.

    • Example: He approached the situation with intent to resolve the conflict. (Anh ấy tiếp cận tình huống với ý định giải quyết mâu thuẫn.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng "purposely", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng hành động đó thực sự mang tính chất chủ định. Nếu không, bạn có thể dùng các từ khác như "accidentally" (vô tình) để diễn tả hành động không ý định.
phó từ
  1. chủ định, chủ tâm

Comments and discussion on the word "purposely"