Từ "accidentally" trong tiếng Anh là một phó từ có nghĩa là "tình cờ" hoặc "ngẫu nhiên". Nó được sử dụng để chỉ một hành động xảy ra không có dự định trước, hoặc không phải là kết quả của một kế hoạch hay suy nghĩ có chủ đích.
She accidentally spilled coffee on her shirt.
I accidentally sent the message to the wrong person.
Accident (n): tai nạn, sự cố.
Accidental (adj): tình cờ, ngẫu nhiên.
Unintentionally: không cố ý, vô tình.
By chance: tình cờ, ngẫu nhiên.
Mặc dù không có idioms trực tiếp liên quan đến "accidentally," nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ có nghĩa tương tự như: - Run into someone: tình cờ gặp ai đó. - Ví dụ: I ran into an old friend at the library. - Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở thư viện.
"Accidentally" là một từ rất hữu ích để diễn tả những tình huống xảy ra mà không có ý định trước.