Characters remaining: 500/500
Translation

accidentally

/,æksi'dentəli/
Academic
Friendly

Từ "accidentally" trong tiếng Anh một phó từ có nghĩa "tình cờ" hoặc "ngẫu nhiên". được sử dụng để chỉ một hành động xảy ra không dự định trước, hoặc không phải kết quả của một kế hoạch hay suy nghĩ chủ đích.

Định nghĩa:
  • Accidentally (adv): Một cách không ý định, xảy ra một cách ngẫu nhiên.
dụ sử dụng:
  1. She accidentally spilled coffee on her shirt.

    • ấy vô tình làm đổ cà phê lên áo của mình.
  2. I accidentally sent the message to the wrong person.

    • Tôi đã gửi tin nhắn một cách tình cờ đến người sai.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng, bạn có thể sử dụng "accidentally" để mô tả những tình huống không mong muốn trong các tình huống nghiêm túc hơn:
    • The data was accidentally deleted from the system.
    • Dữ liệu đã bị xóa một cách tình cờ khỏi hệ thống.
Biến thể của từ:
  • Accident (n): tai nạn, sự cố.

    • dụ: There was a car accident on the highway.
    • một vụ tai nạn xe hơi trên đường cao tốc.
  • Accidental (adj): tình cờ, ngẫu nhiên.

    • dụ: It was an accidental discovery.
    • Đó một phát hiện ngẫu nhiên.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Unintentionally: không cố ý, vô tình.

    • dụ: He unintentionally hurt her feelings.
    • Anh ấy đã vô tình làm tổn thương cảm xúc của ấy.
  • By chance: tình cờ, ngẫu nhiên.

    • dụ: I met her by chance at the market.
    • Tôi gặp ấy tình cờchợ.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "accidentally," nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ có nghĩa tương tự như: - Run into someone: tình cờ gặp ai đó. - dụ: I ran into an old friend at the library. - Tôi tình cờ gặp một người bạn cũthư viện.

Tóm lại:

"Accidentally" một từ rất hữu ích để diễn tả những tình huống xảy ra không ý định trước.

phó từ
  1. tình cờ, ngẫu nhiên

Comments and discussion on the word "accidentally"