English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ số nhiều
- dây thắt ví tiền, dây thắt hầu bao
- to hold the purser-strings
nắm việc chi tiêu
- to tighten the purser-strings
tằn tiện, thắt chặt hầu bao
- to loosen the purser-strings
ăn tiêu rộng rãi, mở rộng hầu bao