Characters remaining: 500/500
Translation

putrid

/'pju:trid/
Academic
Friendly

Từ "putrid" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "thối", "thối rữa" hoặc "thối tha". thường được dùng để mô tả những thứ mùi hôi thối, đặc biệt khi thực phẩm hoặc chất hữu cơ bị phân hủy. Ngoài nghĩa đen, từ này cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ những điều tồi tệ, độc hại, hay sa đoạ.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Nghĩa đen: Dùng để mô tả những thứ bị phân hủy, mùi hôi, không thể chịu đựng được.

    • dụ: The putrid smell of rotten eggs filled the room. (Mùi thối của trứng thối đã lấp đầy căn phòng.)
  2. Nghĩa bóng: Dùng để mô tả những điều tồi tệ, độc hại, hay tình huống không tốt.

    • dụ: The putrid state of the corrupt government angered the citizens. (Tình trạng thối tha của chính phủ tham nhũng đã khiến người dân phẫn nộ.)
Các biến thể của từ:
  • Putrefy (động từ): Làm cho thối rữa, phân hủy.

    • dụ: The food began to putrefy in the hot sun. (Thức ăn bắt đầu thối rữa dưới ánh nắng mặt trời nóng bức.)
  • Putrefaction (danh từ): Quá trình thối rữa, phân hủy.

    • dụ: The putrefaction of the food created a terrible odor. (Quá trình thối rữa của thực phẩm tạo ra một mùi hôi khủng khiếp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rotten: Thối rữa, hỏng.
  • Foul: mùi hôi, khó chịu.
  • Decomposed: Phân hủy, thối rữa.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Putrid weather: Thời tiết cực kỳ khó chịu, thường thời tiết ẩm ướt, lạnh lẽo.

    • dụ: We stayed indoors because of the putrid weather outside. (Chúng tôitrong nhà thời tiết bên ngoài rất khó chịu.)
  • Putrid fever: Trong y học, có thể chỉ một loại sốt triệu chứng nặng nề.

  • Putrid sore throat: Chỉ bệnh bạch hầu, một loại bệnh nhiễm trùngcổ họng gây ra triệu chứng nghiêm trọng.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "putrid", nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ khác có nghĩa tương tự như "to go bad" (trở nên hỏng) hoặc "to rot away" (thối rữa dần dần).

Kết luận:

Từ "putrid" rất hữu ích trong việc miêu tả những điều không tốt, cả theo nghĩa đen nghĩa bóng.

tính từ
  1. thối, thối rữa
  2. thối tha, độc hại
  3. (nghĩa bóng) đồi bại, sa đoạ
  4. (từ lóng) tồi, tồi tệ, hết sức khó chịu
    • putrid weather
      thời tiết hết sức khó chịu
Idioms
  • putrid fever
    (y học) bệnh sốt phát ban
  • putrid sore throat
    (y học) bệnh bạch hầu

Similar Words

Words Containing "putrid"

Words Mentioning "putrid"

Comments and discussion on the word "putrid"