Từ "corrupt" trong tiếng Anh là một từ có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ sử dụng, phân biệt các biến thể và các từ liên quan.
Định nghĩa:
Bị đút lót, bị mua chuộc: Khi một người hoặc một tổ chức hành động không đúng đắn vì đã nhận tiền hối lộ hoặc lợi ích cá nhân.
Đồi bại, thối nát: Khi nói về một xã hội, hệ thống hoặc đạo đức bị ảnh hưởng tiêu cực bởi tham nhũng.
Sai lạc đi: Khi văn bản, ngôn ngữ bị sửa đổi, dẫn đến thông tin không chính xác.
Ngoại động từ (transitive verb):
Mua chuộc, đút lót: Hành động khiến ai đó hành động không đúng đắn vì lợi ích cá nhân.
Làm hư hỏng, làm thối: Đưa một cái gì đó vào trạng thái kém chất lượng hơn, hoặc làm mất đi giá trị ban đầu.
Nội động từ (intransitive verb):
Ví dụ sử dụng:
"The corrupt politician accepted bribes from various companies." (Tên chính trị gia tham nhũng đã nhận hối lộ từ nhiều công ty khác nhau.)
"The corrupt system failed to provide justice." (Hệ thống thối nát đã không thể cung cấp công lý.)
"They tried to corrupt the youth with false promises." (Họ cố gắng mua chuộc thanh niên bằng những lời hứa giả dối.)
"The scandal corrupted the integrity of the organization." (Vụ bê bối đã làm hư hỏng sự liêm chính của tổ chức.)
Biến thể của từ:
Corruption (danh từ): Sự tham nhũng, tình trạng tham nhũng.
Corruptible (tính từ): Có thể bị mua chuộc, dễ bị tham nhũng.
Corruptness (danh từ): Tình trạng tham nhũng, sự thối nát.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Cụm từ và idioms:
To be on the take: Nhận hối lộ.
To turn a blind eye: Nhắm mắt làm ngơ.
Kết luận:
Từ "corrupt" có nhiều nghĩa và cách sử dụng trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp người học tiếng Anh có thể sử dụng nó một cách chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.