Characters remaining: 500/500
Translation

pèlerin

Academic
Friendly

Từ "pèlerin" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "người hành hương". Từ này được sử dụng để chỉ những người đi từ nơi này đến nơi khác với mục đích tôn giáo, thườngđể thăm các địa điểm linh thiêng.

Giải thích từ "pèlerin":
  1. Danh từ giống đực: "pèlerin" là danh từ giống đực, do đó nếu bạn muốn nói về một người phụ nữ hành hương, bạn sẽ sử dụng "pèlerine".

  2. Ngữ nghĩa trong động vật học: Trong lĩnh vực động vật học, "pèlerin" còn được sử dụng để chỉ " nhám voi", một loài cá mập lớn. Tên tiếng Anh của là "basking shark" ( nhám phơi nắng).

  3. Nghĩa : Từ này cũng có nghĩa là "người đi đường" hoặc "khách du lịch", nhưng nghĩa này ít được sử dụng hơn trong ngữ cảnh hiện đại.

Ví dụ sử dụng:
  • Người hành hương:

    • Les pèlerins se rendent à Santiago de Compostela chaque année. (Các người hành hương đi đến Santiago de Compostela mỗi năm.)
  • nhám voi:

    • Le pèlerin est un requin qui se nourrit principalement de plancton. ( nhám voimột loài cá mập chủ yếu ăn plankton.)
  • Người đi đường:

    • Les pèlerins de la route de Saint-Jacques sont nombreux en été. (Những người đi đường trên con đường Saint-Jacques rất đông vào mùa hè.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các bài viết tôn giáo, bạn có thể gặp từ này dùng để chỉ những người tâm hồn tìm kiếm sự thánh thiện hoặc chân lý.

  • Ví dụ:

    • Dans la quête de la vérité, chaque pèlerin doit faire face à ses propres démons. (Trong cuộc tìm kiếm sự thật, mỗi người hành hương phải đối mặt với những con quỷ nội tâm của chính mình.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Voyageur: người du lịch, nhưng không nhất thiết mục đích tôn giáo.
  • Pèlerinage: danh từ chỉ hành trình của người hành hương (hành hương).
  • Pèlerine: phiên bản giống cái của "pèlerin".
Chú ý:
  • Hãy phân biệt giữa "pèlerin" (người hành hương) "voyageur" (người du lịch) chúng ngữ nghĩa ngữ cảnh sử dụng khác nhau.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "pèlerin". Tuy nhiên, bạn có thể tạo các câu nói như:

danh từ giống đực
  1. người hành hương
  2. (động vật học) nhám voi (cũng) requin pèlerin
  3. (từ , nghĩa ) người đi đường, khách du lịch

Similar Spellings

Words Containing "pèlerin"

Comments and discussion on the word "pèlerin"