Characters remaining: 500/500
Translation

pétiolé

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "pétiolé" là một tính từ được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học. Từ này có nghĩa là " cuống" thường được dùng để mô tả các loại cuống, tức là phần nối giữa thân cây.

Giải thích cụ thể
  • Cuống (pétiole): Đâyphần nối giữa thân cây, giúp có thể giữ được vị trí tối ưu để tiếp nhận ánh sáng mặt trời tham gia vào quá trình quang hợp.
Ví dụ sử dụng
  1. Exemple simple:

    • "Une feuille pétiolée est plus facile à identifier."
    • (Một chiếc cuống thì dễ dàng để nhận diện hơn.)
  2. Exemple nâng cao:

    • "Les plantes à feuilles pétiolées, comme le érable, sont souvent plus adaptées à des environnements variés."
    • (Những cây cuống, như cây phong, thường thích nghi tốt hơn với nhiều môi trường khác nhau.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Pétiole: Danh từ chỉ cuống .
  • Pétioleux: Một từ hiếm hơn, cũng có nghĩa cuống, nhưng ít được sử dụng hơn "pétiolé".
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Feuille: (mặc dù không có nghĩa cuống, nhưngphần chính của thực vật).
  • Porte-feuille: Ví dụ này không liên quan trực tiếp đến thực vật, nhưng "porte-feuille" có nghĩa đựng tiền, có thể gây nhầm lẫn do âm tương tự.
Idioms cụm động từ
  • Không idioms cụ thể liên quan đến từ "pétiolé", nhưng bạn có thể sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thực vật hoặc trong các nghiên cứu về sinh thái.
Lưu ý khi sử dụng

Khi bạn sử dụng từ "pétiolé", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Từ này chủ yếu được dùng trong khoa học sinh học, nên không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm lại

Từ "pétiolé" rất quan trọng trong việc mô tả các đặc điểm của trong thực vật học.

tính từ
  1. (thực vật học) cuống ()

Words Containing "pétiolé"

Comments and discussion on the word "pétiolé"