Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quán trọ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt Nhà cho người qua đường tạm ngủ trọ một vài đêm: Trước cửa một quán trọ bình dân, có tiếng người gọi tôi (NgTuân).
Related search result for "quán trọ"
Comments and discussion on the word "quán trọ"