Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
quốc tế
Jump to user comments
version="1.0"?>
international
Tình đoàn kết quốc tế
solidarité internationale
Quan hệ quốc tế
relations internationales
chủ nghĩa quốc tế
internationalisme;internationale
Quốc tế cộng sản
l'internationale communiste
Related search result for
"quốc tế"
Words contain
"quốc tế"
:
cờ quốc tế
quốc tế
quốc tế ca
quốc tế chủ nghĩa
quốc tế hoá
quốc tế ngữ
Comments and discussion on the word
"quốc tế"