Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
qua lại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. đg. Đi và lại. 2. t. Hai chiều giữa hai người, hai hiện tượng, hai sự việc: ảnh hưởng qua lại; Tác dụng qua lại giữa nam châm và dòng điện.
Related search result for "qua lại"
Comments and discussion on the word "qua lại"