Từ "quackery" trong tiếng Anh là một danh từ, được hiểu là những hành động, phương pháp, hoặc tuyên bố giả mạo liên quan đến y học hoặc các liệu pháp chữa bệnh mà không có cơ sở khoa học, thường do những người không có chuyên môn thực sự. Từ này thường dùng để chỉ những người tự xưng là bác sĩ hay chuyên gia nhưng thực tế lại không có kiến thức hay kỹ năng cần thiết.
Định nghĩa đơn giản:
Quackery (n) - thủ đoạn của những người bất tài trong lĩnh vực y học, thường là những phương pháp chữa bệnh giả mạo không có cơ sở khoa học.
Ví dụ sử dụng:
"The internet is full of quackery, where unqualified individuals promote fake cures for diseases."
(Internet đầy rẫy thủ đoạn của những kẻ lang băm, nơi mà những người không đủ tiêu chuẩn quảng bá các phương pháp chữa bệnh giả mạo.)
"Despite the prevalence of quackery in alternative medicine, many people still fall victim to these fraudulent practices."
(Mặc dù thủ đoạn lang băm trong y học thay thế rất phổ biến, nhiều người vẫn trở thành nạn nhân của những hành vi gian lận này.)
Các biến thể của từ:
Quack (n): người lang băm, kẻ giả mạo, thường chỉ những người tự xưng là bác sĩ nhưng không có chứng chỉ.
Quackish (adj): có tính chất hoặc liên quan đến quackery, thường dùng để miêu tả những thứ có vẻ giả mạo hoặc không đáng tin cậy.
Từ gần giống:
Fraud (n): sự gian lận hoặc kẻ lừa đảo.
Charlatan (n): người tự xưng có tài năng hay kiến thức mà thực tế không có, rất giống với quack.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs:
"Snake oil salesmen": cụm từ này ám chỉ những người bán thuốc giả, tương tự như quacks, đặc biệt là trong bối cảnh y tế.
"To fall for something": bị lừa bởi một điều gì đó, có thể dùng khi nói về việc bị lừa bởi quackery.
Kết luận:
Từ "quackery" có thể được sử dụng để chỉ những hành vi gian dối trong y học, và nó thường gắn liền với những người không có kiến thức hoặc kỹ năng nhưng lại tự xưng là chuyên gia.