Characters remaining: 500/500
Translation

quanta

/'kwɔntəm/
Academic
Friendly

Từ "quanta" một danh từ số nhiều trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Latinh, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực vật . Dưới đây giải thích chi tiết về từ "quanta," cùng với các dụ lưu ý liên quan.

Định nghĩa

"Quanta" (số nhiều của "quantum") thường được hiểu các phần, mức, hay lượng cụ thể của một cái đó, đặc biệt khi nói về các đơn vị nhỏ nhất trong vật . Từ này thường được dùng để chỉ những lượng năng lượng nhỏ nhất có thể tồn tại, liên quan đến lý thuyết lượng tử.

dụ sử dụng
  1. Vật :

    • "In quantum mechanics, light is made up of discrete packets of energy called quanta." (Trong học lượng tử, ánh sáng được tạo thành từ các gói năng lượng rời rạc gọi là quanta.)
  2. Định lượng:

    • "The researchers measured the quanta of energy released during the reaction." (Các nhà nghiên cứu đã đo lường lượng quanta năng lượng được giải phóng trong quá trình phản ứng.)
  3. Pháp :

    • "The court decided to fix the quantum of damages based on the evidence presented." (Tòa án đã quyết định định mức thiệt hại dựa trên bằng chứng được trình bày.)
Các biến thể của từ
  • Quantum: Đây dạng số ít của "quanta." dụ: "A quantum of energy" (Một lượng năng lượng).
  • Quantify: Động từ có nghĩa định lượng, đo đạc. dụ: "It is important to quantify the results of the experiment." (Việc định lượng kết quả của thí nghiệm rất quan trọng.)
  • Quantitative: Tính từ liên quan đến số lượng, thường dùng trong các nghiên cứu khoa học. dụ: "Quantitative analysis is essential in scientific research." (Phân tích định lượng rất cần thiết trong nghiên cứu khoa học.)
Nghĩa khác
  • Quantum theory: Thuyết lượng tử, một lĩnh vực trong vật nghiên cứu về hành vi của các hạtcấp độ nguyên tử phân tử.
  • Quantum effect: Hiệu ứng lượng tử, ám chỉ những hiện tượng chỉ có thể được giải thích bằng lý thuyết lượng tử.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Bit: Một lượng nhỏ nhất trong ngữ cảnh công nghệ thông tin (mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng có thể dùng để chỉ một phần nhỏ).
  • Portion: Một phần, thường dùng trong ngữ cảnh chia sẻ hoặc phân chia.
Idioms Phrasal verbs

Hiện tại, "quanta" không idioms hay phrasal verbs nổi bật nào liên quan trực tiếp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh vật , bạn có thể gặp các cụm từ như "quantum leap" (bước nhảy lượng tử), có nghĩa một sự thay đổi lớn hoặc đột phá trong một lĩnh vực nào đó.

Kết luận

"Quanta" một từ quan trọng trong lĩnh vực vật nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau như pháp nghiên cứu khoa học. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn nắm bắt các khái niệm phức tạp hơn liên quan đến năng lượng lượng tử.

danh từ, số nhiều quanta
  1. phần, mức, ngạch; lượng, định lượng
    • to fix the quantum of damages
      định mức thường thiệt hại
    • to have one's quantum of
      đã được dự phần, đã được hưởng phần
  2. (vật ) lượng tử
    • light quantum
      lượng tử ánh sáng
    • energy quantum
      lượng tử năng lượng
  3. (định ngữ) (vật ) (thuộc) lượng tử
    • quantum theory
      thuyết lượng tử
    • quantum effect
      hiệu ứng lượng tử

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "quanta"