Characters remaining: 500/500
Translation

quarrelsome

/'kwɔrəlsəm/
Academic
Friendly

Từ "quarrelsome" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "hay cãi nhau", "hay gây gỗ" hoặc "hay sinh sự". Từ này thường được dùng để miêu tả những người xu hướng thích tranh cãi, gây ra mâu thuẫn hoặc không ngại ngần trong việc cãi vã với người khác.

Định nghĩa chi tiết:
  • Quarrelsome: tính cách hay cãi nhau, thích gây ra xung đột hoặc mâu thuẫn với người khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He is a quarrelsome person who always finds something to argue about."
    • (Anh ấy một người hay cãi nhau, luôn tìm kiếm điều đó để tranh luận.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The quarrelsome nature of the debate led to a heated argument that lasted for hours."
    • (Tính hay gây gỗ của cuộc tranh luận đã dẫn đến một cuộc cãi vã nảy lửa kéo dài hàng giờ.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Quarrel (danh từ): có nghĩa "cuộc cãi nhau" hoặc "mâu thuẫn".

    • dụ: "They had a quarrel over money."
    • (Họ đã một cuộc cãi nhau về tiền bạc.)
  • Quarrel (động từ): có nghĩa "cãi nhau" hoặc "tranh luận".

    • dụ: "Don't quarrel with your friends over trivial matters."
    • (Đừng cãi nhau với bạn bè về những vấn đề tầm thường.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Argumentative: cũng có nghĩa "hay cãi nhau", nhưng thường được dùng để chỉ những người thích tranh luận lẽ.
  • Contentious: có nghĩa "gây tranh cãi", thường dùng để chỉ những vấn đề hoặc người dễ gây ra mâu thuẫn.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • To pick a fight: tìm cách gây gổ hoặc cãi nhau.

    • dụ: "She always picks a fight with her brother over the smallest issues."
  • To have a bone to pick with someone: có điều đó để tranh luận hoặc cãi nhau với ai đó.

    • dụ: "I have a bone to pick with you about our last meeting."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "quarrelsome", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực thường chỉ những người tính cách không hòa nhã.

tính từ
  1. hay câi nhau; hay gây gỗ, hay sinh sự

Similar Words

Words Containing "quarrelsome"

Words Mentioning "quarrelsome"

Comments and discussion on the word "quarrelsome"