Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
quid pro quo
/'kwidprou'kwou/
Jump to user comments
danh từ
  • bật bồi thường; miếng trả lại
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) điều lầm lẫn, điều lẫn lộn
Related search result for "quid pro quo"
Comments and discussion on the word "quid pro quo"