French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự bẻ lại, sự đối đáp; lời đối đáp
- Argument sans réplique
lý lẽ không bẻ lại được
- avoir la réplique prompte
đối đáp lại nhanh
- (nghệ thuật) bản sao, bản phiên
- (nghĩa bóng) vật giống hệt; người giống hệt
- Il est une rélique de son frère
nó giống hệt anh nó