Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "rở"
biến trở
cách trở
cản trở
hiểm trở
ngáng trở
ngăn trở
rởm
rởn
thuần trở
trắc trở
trăn trở
tráo trở
trở
trở chua
trở chứng
trở dạ
trở gió
trở giọng
trở gót
trở đi
trở kháng
trở lại
trở lên
trở lực
trở lui
trở mặt
trở mình
trở mùi
trở nên
trở ngại
trở quẻ
trở ra
trở tay
trở thành
trở trời
trở vào
trở về
trở xuống
từ trở
xoay trở