Characters remaining: 500/500
Translation

raggedness

/'rægidnis/
Academic
Friendly
Giải thích từ "raggedness"

"Raggedness" một danh từ trong tiếng Anh, chỉ tình trạng hoặc tính chất của cái đó bị rách rưới, tả tơi, hoặc không hoàn hảo. Từ này thường được dùng để mô tả quần áo, ngoại hình, hoặc tình trạng của một vật thể nào đó. Dưới đây những cách sử dụng nghĩa khác nhau của từ "raggedness":

Phân biệt các biến thể của từ
  • Ragged (tính từ): Có nghĩa tả tơi, rách rưới. dụ: "He wore ragged clothes." (Anh ấy mặc quần áo rách rưới.)
  • Rag (danh từ): Có thể chỉ một mảnh vải, thường một mảnh vải hoặc rách. dụ: "She used a rag to clean the table." ( ấy dùng một mảnh vải để lau bàn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Tattered: Cũng có nghĩa rách rưới, tả tơi, thường được dùng để mô tả quần áo hoặc tài liệu.

    • dụ: "He had a tattered book in his bag." (Anh ấy một cuốn sách rách nát trong túi.)
  • Frayed: Chỉ tình trạng sờn, ráchmép vải.

    • dụ: "The frayed edges of the carpet looked worn out." (Các mép sờn của thảm trông rất kỹ.)
Idioms phrasal verbs

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "raggedness," nhưng có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến sự không hoàn hảo hoặc tình trạng không tốt: - "At sixes and sevens": Nghĩa trong tình trạng hỗn độn, không ngăn nắp. - "Torn apart": Nghĩa bị nát, có thể dùng trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc vật chất.

Kết luận

"Raggedness" một từ có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả quần áo đến sự không hoàn hảo của một buổi biểu diễn.

danh từ
  1. tình trạng tả tơi (của quần áo); tình cảnh rách rưới (của một người)
  2. tình trạng bù xù (lông, tóc...); tình trạng lởm chởm (đá...)
  3. tính chất rời rạc (của một tác phẩm, một buổi hoà nhạc...)

Synonyms

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "raggedness"