Characters remaining: 500/500
Translation

rayonner

Academic
Friendly

Từ "rayonner" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "bức xạ". Từ này có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, cả trong ngữ cảnh vật lý lẫn ngữ cảnh văn học, có thể được phân loại thành hai dạng chính: nội động từ ngoại động từ.

1. Phân loại:
  • Nội động từ: Diễn tả hành động tự tỏa sáng hoặc tỏa ra. Ví dụ:

    • "La chaleur rayonne." (Nhiệt tỏa ra.)
    • "Son sourire rayonne de bonheur." (Nụ cười của ấy tỏa sáng niềm hạnh phúc.)
  • Ngoại động từ: Diễn tả hành động bức xạ hay phát xạ từ một nguồn cụ thể. Ví dụ:

    • "Cette étoile rayonne une lumière intense." (Ngôi sao này phát ra ánh sáng mạnh.)
2. Nghĩa khác nhau:
  • Trong ngữ cảnh vật lý, "rayonner" có thể chỉ việc phát ra năng lượng dưới dạng ánh sáng hoặc nhiệt.
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc ngữ nghĩa bóng, từ này có thể chỉ sự tỏa sáng về mặt cảm xúc, tinh thần, hay văn hóa.
    • Ví dụ: "Sa culture rayonne dans le monde." (Nền văn hóa của họ tỏa sáng khắp thế giới.)
3. Ví dụ sử dụng:
  • "Elle a un visage qui rayonne de joie." ( ấy có một gương mặt tỏa rạng niềm vui.)
  • "Les douleurs qui rayonnent peuvent être un signe d'un problème sérieux." (Những cơn đau tỏa ra có thểdấu hiệu của một vấn đề nghiêm trọng.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bức xạ: "émission" (phát xạ), "diffusion" (phân bố).
  • Tỏa sáng: "briller" (tỏa sáng), "luisant" (lấp lánh).
5. Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "Rayonner de bonheur": Tỏa ra niềm hạnh phúc.
  • "Rayonner dans le monde": Tỏa sáng trong thế giới (chỉ sự nổi bật, ảnh hưởng).
6. Các biến thể của từ:
  • Rayonnement: Danh từ chỉ sự bức xạ, phát xạ hoặc tỏa sáng. Ví dụ: "Le rayonnement de cette étoile est incroyable." (Sự phát xạ của ngôi sao này thật đáng kinh ngạc.)
  • Rayonnant(e): Tính từ chỉ sự tỏa sáng, thường dùng để miêu tả trạng thái vui vẻ, hạnh phúc. Ví dụ: "Elle est rayonnante aujourd'hui." (Hôm nay ấy thật rạng rỡ.)
Kết luận:

Từ "rayonner" không chỉ có nghĩabức xạ hay phát xạ trong lĩnh vực vật lý, mà còn những ý nghĩa sâu sắc trong ngữ cảnh văn hóa, cảm xúc tinh thần.

nội động từ
  1. (văn học) tỏa sáng
  2. tỏa tia, tỏa ra (các phía)
    • Douleur qui rayonne
      đau tỏa ra các phía
    • Point d'où rayonnent une foule de rues
      điểm từ đấy tỏa ra một loạt đường phố
  3. bức xạ
    • Chaleur qui rayonne
      nhiệt bức xạ
  4. (nghĩa bóng) tỏa rạng; rạng rỡ, hớn hở
    • Culture qui rayonne dans le monde
      nền văn hóa tỏa rạng khắp thế giới
    • Visage qui rayonne
      mặt mày hớn hở
ngoại động từ
  1. (vật lý) học phát xạ, bức xạ
  2. (nông nghiệp) rạch hàng gieo hạt

Similar Spellings

Words Containing "rayonner"

Comments and discussion on the word "rayonner"