Characters remaining: 500/500
Translation

re-let

/'ri:'let/
Academic
Friendly

Từ "re-let" trong tiếng Anh một động từ ngoại, có nghĩa "cho thuê lại" hoặc "cho mướn lại". Điều này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bất động sản, khi một tài sản như căn hộ hoặc nhà đã được thuê trước đó nhưng giờ đây chủ sở hữu quyết định cho thuê lại cho người khác.

Giải thích chi tiết:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • Re-let (v): Để chỉ hành động cho thuê lại một tài sản đã được thuê.
    • dụ: "The landlord decided to re-let the apartment after the previous tenant moved out." (Chủ nhà quyết định cho thuê lại căn hộ sau khi người thuê trước đó chuyển đi.)
  2. Biến thể của từ:

    • Re-letting (n): Danh từ của "re-let", chỉ hành động hoặc quá trình cho thuê lại.
    • dụ: "The re-letting of the property took longer than expected." (Việc cho thuê lại tài sản mất nhiều thời gian hơn dự kiến.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong bối cảnh kinh doanh hoặc quản lý bất động sản, có thể nói về chiến lược re-let nhằm tối ưu hóa lợi nhuận.
    • dụ: "The company implemented a re-let strategy to attract more tenants." (Công ty đã thực hiện một chiến lược cho thuê lại để thu hút nhiều người thuê hơn.)
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Sublet: Cho thuê lại một phần của tài sản bạn đang thuê. dụ: "I decided to sublet my room while I was away." (Tôi quyết định cho thuê lại phòng của mình khi tôi đi vắng.)
    • Lease: Hợp đồng cho thuê. dụ: "I signed a lease for one year." (Tôi đã hợp đồng cho thuê trong một năm.)
  5. Idioms phrasal verbs liên quan:

    • Let out: Cho thuê một phần tài sản. dụ: "They decided to let out a room in their house." (Họ quyết định cho thuê một phòng trong nhà của mình.)
    • Turn over: Thay đổi người thuê. dụ: "The turnover of tenants this year has been quite high." (Sự thay đổi người thuê trong năm nay khá cao.)
Tóm tắt:

"Re-let" một từ hữu ích trong lĩnh vực bất động sản cho thuê.

ngoại động từ
  1. cho thuê lại, cho mướn lại

Similar Spellings

Words Containing "re-let"

Comments and discussion on the word "re-let"