Từ "recalcitrance" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là tính cứng đầu, ngoan cố hay không chịu tuân theo. Nó thường được dùng để mô tả những người hoặc tình huống mà không dễ dàng chấp nhận sự kiểm soát hay tuân theo quy tắc.
Định nghĩa:
Recalcitrance (danh từ): Tính cứng đầu, ngoan cố, không chịu phục tùng hoặc chấp nhận sự điều khiển, thường gây khó khăn trong việc quản lý hoặc điều chỉnh.
Ví dụ sử dụng:
"Despite numerous attempts to engage him in the project, his recalcitrance became a significant barrier to the team's progress."
(Dù có nhiều nỗ lực để thu hút anh ta tham gia vào dự án, tính ngoan cố của anh ta đã trở thành rào cản lớn đối với sự tiến bộ của nhóm.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Obstinate: Tính cứng đầu, ngoan cố.
Stubborn: Tương tự như obstinate, thường dùng để chỉ tính cách không dễ thay đổi ý kiến.
Defiant: Thể hiện sự chống đối một cách mạnh mẽ, không chấp nhận sự chỉ huy.
Cách sử dụng khác:
Bạn có thể sử dụng "recalcitrance" trong các ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả hành vi cá nhân đến các tình huống xã hội hoặc chính trị. Ví dụ trong chính trị, một chính phủ có thể đối mặt với "recalcitrance" từ phía nhân dân nếu họ không đồng tình với các quyết định của chính phủ.
Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù không có idiom trực tiếp tương đương với "recalcitrance", nhưng chúng ta có thể sử dụng một số cụm từ để diễn đạt tính cứng đầu: - "Set in one's ways": Cứng đầu, không chịu thay đổi thói quen. - Ví dụ: "He's so set in his ways that he refuses to try new things."