Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
recourse
/ri'kɔ:s/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nhờ đến, sự cầu đến, sự trông cậy vào
    • to have recourse to something
      cầu đến cái gì
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) người trông cậy
Related words
Related search result for "recourse"
Comments and discussion on the word "recourse"