Characters remaining: 500/500
Translation

recréer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "recréer" là một động từ có nghĩa là "tái tạo" hoặc "lập lại". Đâymột ngoại động từ, có nghĩa cần một tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa của câu. Hãy cùng khám phá cách sử dụng của từ này, cũng như các biến thể từ đồng nghĩa liên quan.

Định nghĩa:
  • Recréer (động từ): tái tạo, lập lại, tạo ra một cách mới hoặc khôi phục lại một cái gì đó đã trước đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le domaine de l'art, il est souvent nécessaire de recréer des œuvres anciennes.

    • (Trong lĩnh vực nghệ thuật, thường cần phải tái tạo các tác phẩm cổ.)
  2. Le film recrée l'atmosphère des années 80.

    • (Bộ phim tái tạo không khí của những năm 80.)
Biến thể của từ:
  • Recréé (quá khứ phân từ): đã được tái tạo.
    • Ví dụ: Cette sculpture a été recréée par un artiste contemporain. (Bức điêu khắc này đã được tái tạo bởi một nghệ sĩ hiện đại.)
Các cách sử dụng khác:
  • Recréer un environnement: tái tạo một môi trường.
    • Ví dụ: Nous devons recréer un environnement propice à l'apprentissage. (Chúng ta cần tái tạo một môi trường thuận lợi cho việc học tập.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Créer: tạo ra, sáng tạo.

    • Ví dụ: Il aime créer des recettes de cuisine. (Anh ấy thích tạo ra các công thức nấu ăn.)
  • Reproduire: sao chép, làm lại.

    • Ví dụ: Elle a reproduit le tableau célèbre à l'huile. ( ấy đã sao chép bức tranh nổi tiếng bằng sơn dầu.)
Các cụm từ (idioms) động từ phrasal:
  • Recréer un lien: tái tạo một mối liên hệ.
    • Ví dụ: Il est important de recréer des liens avec les anciens amis. (Điều quan trọngtái tạo mối liên hệ với những người bạn .)
Chú ý:

Khi sử dụng "recréer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác bạn muốn diễn đạt, bởi vì từ này có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào hoàn cảnh.

ngoại động từ
  1. tái tạo lập lại

Comments and discussion on the word "recréer"