Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
rectification
/,rektifi'keiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự sửa chữa, sự chữa lại; sự sửa cho thẳng
  • (vật lý) sự chỉnh lưu
  • (hoá học) sự cất lại, sự tinh cất
  • (rađiô) sự tách sóng
  • (toán học) phép cầu trường được
Comments and discussion on the word "rectification"