Từ "redoublé" trong tiếng Pháp có nguồn gốc từ động từ "redoubler", có nghĩa là "lặp lại" hoặc "tăng cường". Từ này có thể được sử dụng như một tính từ và thường mang ý nghĩa là "dồn dập" hoặc "lặp đi lặp lại".
Giải thích nghĩa:
Tính từ "redoublé": Khi nói về một điều gì đó xảy ra một cách mạnh mẽ, liên tục hoặc thường xuyên, ta có thể sử dụng từ này. Ví dụ, nếu có một cơn mưa lớn kéo dài, ta có thể mô tả nó là "une pluie redoublée" (cơn mưa dồn dập).
Trong ngữ cảnh khác: "redoublé" cũng có thể được sử dụng để diễn tả một điều gì đó được lặp lại với cường độ cao. Ví dụ, "frapper à coups redoublés" có nghĩa là "đánh dồn dập".
Ví dụ sử dụng:
Trong cuộc sống hàng ngày:
Phân biệt các biến thể:
Động từ "redoubler": Nghĩa là "lặp lại" hoặc "tăng cường". Ví dụ: "Il a dû redoubler ses efforts." (Anh ấy phải tăng cường nỗ lực của mình.)
Danh từ "redoublement": Nghĩa là "sự lặp lại", thường được dùng trong giáo dục để chỉ việc học lại lớp. Ví dụ: "Il a subi un redoublement en classe." (Cậu ấy đã phải học lại lớp.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "répéter" (lặp lại), "intensifier" (tăng cường).
Từ đồng nghĩa: "répété" (lặp đi lặp lại), "renforcé" (củng cố, tăng cường).
Một số cụm từ và cách sử dụng nâng cao:
Idiom: "redoubler d'efforts" có nghĩa là "tăng cường nỗ lực".
Phrasal verb: Không có phrasal verb tương ứng cụ thể trong tiếng Pháp, nhưng có thể sử dụng "mettre les bouchées doubles" (tăng tốc độ, làm việc chăm chỉ hơn).
Chú ý:
Khi sử dụng "redoublé", hãy chắc chắn rằng ngữ cảnh phù hợp với ý nghĩa dồn dập hoặc lặp lại mà bạn muốn truyền tải.