Characters remaining: 500/500
Translation

regularize

/'regjuləraiz/
Academic
Friendly

Từ "regularize" trong tiếng Anh một động từ ngoại (transitive verb) có nghĩa "làm cho theo đúng quy tắc" hoặc "làm cho theo đúng thể thức". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chuẩn hóa hoặc hợp pháp hóa một quy trình, hành động hoặc tình huống nào đó.

Giải thích chi tiết về từ "regularize":
  1. Định nghĩa:

    • "Regularize" có nghĩa đưa một cái đó về trạng thái chính quy, chuẩn mực hoặc hợp pháp. Điều này có thể liên quan đến việc thực hiện các bước cần thiết để đảm bảo rằng một hành động, quy trình hoặc tình huống tuân thủ các quy định, luật lệ hoặc tiêu chuẩn đã đặt ra.
  2. Cách sử dụng:

    • dụ đơn giản:
    • dụ nâng cao:
  3. Các biến thể của từ:

    • Regularization (danh từ): Quy trình làm cho một cái đó trở nên chính quy.
    • Regularized (tính từ): Đã được chuẩn hóa.
  4. Các từ gần giống đồng nghĩa:

    • Standardize: Chuẩn hóa.
    • Legalize: Hợp pháp hóa.
    • Systematize: Hệ thống hóa.
    • Normalize: Làm cho bình thường hoặc chuẩn mực.
  5. Idioms Phrasal verbs:

    • Từ "regularize" không nhiều idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến , nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "bring into line" (đưa vào quy củ) có nghĩa gần giống.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "regularize", bạn nên chú ý ngữ cảnh để đảm bảo nghĩa chính xác. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như luật pháp, quản lý, kinh doanh chính trị.

ngoại động từ
  1. làm theo đúng quy tắc, làm theo đúng thể thức

Words Mentioning "regularize"

Comments and discussion on the word "regularize"