Jump to user comments
động từ
- cai trị, thống trị, cầm quyền (một nước)
- quản trị, quản lý, lânh đạo (một thành phố, một xí nghiệp); cai quản (gia đình...); chỉ huy (một pháo đài)
- khống chế, kiềm chế, đè nén (một dục vọng...)
- to govern oneself
tự chủ được
- chi phối, ảnh hưởng
- to be governed by the opinions of others
bị ý kiến người khác chi phối
- to be governed by what other people say
bị ảnh hưởng bởi những điều người khác nói
- (ngôn ngữ học) chi phối
- a noun governed by a preposition
một danh từ bị một giới từ chi phối