Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
remittance
/ri'mitəns/
Jump to user comments
danh từ
  • sự gửi tiền, sự gửi hàng
  • món tiền nhận được qua bưu điện, món hàng nhận qua bưu điện
Related words
Related search result for "remittance"
Comments and discussion on the word "remittance"