Characters remaining: 500/500
Translation

remmailler

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "remmailler" là một ngoại động từ (verbe transitif), có nghĩa là "để khôi phục lại" hoặc "để tiếp tục" một cái gì đó đã bị gián đoạn, thường liên quan đến việc làm lại hoặc nối lại một cái gì đó đã bị tách rời.

Định nghĩa
  • Remmailler: Làm lại, nối lại một cái gì đó, đặc biệttrong ngữ cảnh như sửa chữa một cái áo, một sản phẩm dệt kim, hoặc bất kỳ thứ cần được hoàn thiện lại.
Ví dụ sử dụng
  1. Dans le contexte de la couture (Trong ngữ cảnh may vá):

    • "J'ai remmailler mon pull parce qu'il y avait un trou." (Tôi đã phải làm lại áo len của mình có một lỗ hổng.)
  2. Dans le contexte de la conversation (Trong ngữ cảnh hội thoại):

    • "Après une longue pause, nous avons décidé de remmailler notre discussion." (Sau một thời gian dài tạm dừng, chúng tôi đã quyết định nối lại cuộc thảo luận của mình.)
Biến thể của từ
  • Mailler: Từ gốc có nghĩa là "đan" hoặc "dệt", thường được sử dụng trong ngữ cảnh dệt kim hoặc dệt vải.
  • Remaillage: Danh từ chỉ hành động hoặc quá trình làm lại hoặc nối lại (remailing).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Rapiécer: Làm lại hoặc sửa chữa một thứ đó, cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh sửa chữa quần áo.
  • Réparer: Sửa chữa, khôi phục lại một cái gì đó, nhưng không nhất thiết phải là "nối lại".
  • Retailler: Cắt lại hoặc điều chỉnh lại kích thước của một thứ đó.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, "remmailler" có thể được sử dụng để chỉ việc khôi phục lại một tác phẩm nghệ thuật hoặc một sự kiện trong quá khứ đã bị lãng quên hoặc bị bỏ dở.
Các idioms cụm động từ liên quan

Mặc dù "remmailler" không nhiều idioms phổ biến, nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu nói như: - "Remmailler les morceaux" (Nối lại các mảnh) - có thể hiểukhôi phục hoặc làm lại một điều đó đã bị đổ vỡ.

Lưu ý
  • Khi sử dụng "remmailler", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến thủ công, may vá hoặc thảo luận về việc khôi phục lại một cái gì đó.
ngoại động từ
  1. như remailler

Words Mentioning "remmailler"

Comments and discussion on the word "remmailler"