Characters remaining: 500/500
Translation

remorseful

/ri'mɔ:sful/
Academic
Friendly

Từ "remorseful" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "ăn năn" hoặc "hối hận". Từ này được dùng để mô tả cảm giác tội lỗi hoặc sự hối hận về một hành động người đó đã làm, thường hành động gây tổn thương cho người khác.

Định Nghĩa
  • Remorseful: Tính từ chỉ trạng thái cảm thấy hối hận hoặc tội lỗi về hành động của mình. Người cảm thấy "remorseful" thường muốn sửa chữa hoặc đền bù cho những mình đã làm.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "He felt remorseful after breaking his friend's heart."
    • (Anh ấy cảm thấy hối hận sau khi làm tổn thương trái tim của bạn mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "After realizing the impact of her words, she became remorseful and sought forgiveness from those she had offended."
    • (Sau khi nhận ra tác động của lời nói của mình, ấy trở nên ăn năn tìm kiếm sự tha thứ từ những người đã xúc phạm.)
Các Biến Thể của Từ
  • Remorse (danh từ): Cảm giác hối hận.

    • dụ: "He expressed deep remorse for his actions." (Anh ấy bày tỏ sự hối hận sâu sắc về hành động của mình.)
  • Remorsefully (trạng từ): Một cách hối hận.

    • dụ: "She apologized remorsefully for her mistake." ( ấy xin lỗi một cách hối hận về sai lầm của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Contrite: Cảm thấy hối lỗi, thường chỉ trạng thái ăn năn sâu sắc.
  • Sorry: Cảm thấy tiếc nuối hoặc hối hận, nhưng không mạnh mẽ bằng "remorseful".
    • dụ: "I’m sorry for what I did." (Tôi rất tiếc về những tôi đã làm.)
Idioms Phrasal Verbs
  • "Bite the bullet": Chấp nhận sự khó khăn hoặc thực hiện việc khó khăn mình đã gây ra.

    • dụ: "He had to bite the bullet and apologize after realizing he was wrong."
  • "Face the music": Đối mặt với hậu quả của hành động của mình.

    • dụ: "After lying to his friends, he had to face the music and admit the truth."
Tóm lại

"Remorseful" một từ thể hiện sự hối hận, thường đi kèm với cảm giác tội lỗi về những hành động đã gây tổn thương cho người khác.

tính từ
  1. ăn năn, hối hận

Similar Words

Words Containing "remorseful"

Words Mentioning "remorseful"

Comments and discussion on the word "remorseful"