Characters remaining: 500/500
Translation

rentier

/'rɔntiei/
Academic
Friendly

Từ "rentier" trong tiếng Anh một danh từ, dùng để chỉ một người sống bằng tiền lợi tức, tức là những người không làm việc để kiếm tiền sống nhờ vào thu nhập từ tài sản hoặc đầu của họ, như tiền cho thuê, cổ tức từ cổ phiếu, hoặc lãi suất từ tài khoản ngân hàng.

Định nghĩa chi tiết:
  • Rentier (danh từ): Người sống bằng lợi tức từ tài sản họ sở hữu. Họ có thể nhận thu nhập từ việc cho thuê nhà cửa, đất đai, hoặc đầu vào các loại hình tài sản khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After years of hard work, he became a rentier, living off the income from his real estate investments."
    • (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, anh ta trở thành một người sống nhờ tiền lợi tức, sống dựa vào thu nhập từ các khoản đầu bất động sản của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The emergence of a rentier class in the economy has led to significant disparities in wealth distribution."
    • (Sự xuất hiện của một tầng lớp người sống nhờ tiền lợi tức trong nền kinh tế đã dẫn đến sự chênh lệch đáng kể trong việc phân phối tài sản.)
Các biến thể của từ:
  • Rent (động từ): Thuê, cho thuê.
  • Renter (danh từ): Người thuê (nhà, đất, xe, v.v.) - người trả tiền để sử dụng tài sản của người khác.
  • Rental (danh từ): Tiền thuê, hợp đồng thuê.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Investor: Nhà đầu - người đầu tiền vào tài sản với hy vọng kiếm lời.
  • Landlord: Chủ nhà - người sở hữu bất động sản cho thuê.
  • Lender: Người cho vay - người cho vay tiền nhận lãi suất.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Live off (something): Sống nhờ vào (cái đó), thường dùng để chỉ việc sống dựa vào nguồn thu nhập nào đó.

    • dụ: "She lives off her inheritance." ( ấy sống nhờ vào di sản ấy thừa kế.)
  • Make a living: Kiếm sống - chỉ việc kiếm đủ tiền để trang trải cuộc sống.

    • dụ: "He makes a living by renting out his properties." (Anh ấy kiếm sống bằng cách cho thuê bất động sản của mình.)
Kết luận:

Từ "rentier" thể hiện một khái niệm về những người sống nhờ vào thu nhập từ tài sản, không cần lao động trực tiếp để kiếm tiền.

danh từ
  1. người sống bằng tiền lợi tức

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "rentier"