Từ "rentier" trong tiếng Anh là một danh từ, dùng để chỉ một người sống bằng tiền lợi tức, tức là những người không làm việc để kiếm tiền mà sống nhờ vào thu nhập từ tài sản hoặc đầu tư của họ, như tiền cho thuê, cổ tức từ cổ phiếu, hoặc lãi suất từ tài khoản ngân hàng.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"After years of hard work, he became a rentier, living off the income from his real estate investments."
(Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, anh ta trở thành một người sống nhờ tiền lợi tức, sống dựa vào thu nhập từ các khoản đầu tư bất động sản của mình.)
"The emergence of a rentier class in the economy has led to significant disparities in wealth distribution."
(Sự xuất hiện của một tầng lớp người sống nhờ tiền lợi tức trong nền kinh tế đã dẫn đến sự chênh lệch đáng kể trong việc phân phối tài sản.)
Các biến thể của từ:
Rent (động từ): Thuê, cho thuê.
Renter (danh từ): Người thuê (nhà, đất, xe, v.v.) - người trả tiền để sử dụng tài sản của người khác.
Rental (danh từ): Tiền thuê, hợp đồng thuê.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Investor: Nhà đầu tư - người đầu tư tiền vào tài sản với hy vọng kiếm lời.
Landlord: Chủ nhà - người sở hữu bất động sản cho thuê.
Lender: Người cho vay - người cho vay tiền và nhận lãi suất.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Live off (something): Sống nhờ vào (cái gì đó), thường dùng để chỉ việc sống dựa vào nguồn thu nhập nào đó.
Make a living: Kiếm sống - chỉ việc kiếm đủ tiền để trang trải cuộc sống.
Kết luận:
Từ "rentier" thể hiện một khái niệm về những người sống nhờ vào thu nhập từ tài sản, không cần lao động trực tiếp để kiếm tiền.