Từ "rentrant" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ cụ thể:
Tính từ:
Rentré: Là dạng quá khứ của động từ "rentrer", có nghĩa là "thụt vào". Ví dụ:
Concave: Cũng có nghĩa là lõm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hình học.
Trong ngữ cảnh toán học: "rentrant" thường được sử dụng để mô tả các hình dạng không đều, nơi có các góc lõm ảnh hưởng đến tính chất của hình.
Trong ngữ cảnh hàng không: Khi thiết kế máy bay, việc có "train rentrant" không chỉ làm cho máy bay đẹp hơn mà còn giúp tiết kiệm nhiên liệu.
Hiện tại, từ "rentrant" không có idioms hay phrasal verbs phổ biến. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ sử dụng "rentrer" (động từ gốc của "rentrant") trong các ngữ cảnh khác nhau, như:
Từ "rentrant" mang nhiều nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc hiểu rõ ngữ cảnh và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Pháp.