Characters remaining: 500/500
Translation

rentrant

Academic
Friendly

Từ "rentrant" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể:

1. Nghĩa Cách Sử Dụng

Tính từ:

2. Các Từ Gần Giống Đồng Nghĩa
  • Rentré: Là dạng quá khứ của động từ "rentrer", có nghĩa là "thụt vào". Ví dụ:

    • Exemple: "Le coin de la maison est rentré." (Góc của ngôi nhà đã thụt vào.)
  • Concave: Cũng có nghĩalõm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hình học.

    • Exemple: "Une forme concave a une courbure vers l'intérieur." (Một hình dạng lõm sự cong vào bên trong.)
3. Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Trong ngữ cảnh toán học: "rentrant" thường được sử dụng để mô tả các hình dạng không đều, nơi các góc lõm ảnh hưởng đến tính chất của hình.

    • Exemple: "Les polygones rentrants ont des propriétés géométriques intéressantes." (Các đa giác lõm những tính chất hình học thú vị.)
  • Trong ngữ cảnh hàng không: Khi thiết kế máy bay, việc "train rentrant" không chỉ làm cho máy bay đẹp hơn mà còn giúp tiết kiệm nhiên liệu.

    • Exemple: "Les ingénieurs ont conçu un nouvel avion avec un train rentrant innovant." (Các kỹ đã thiết kế một máy bay mới với hệ thống càng hạ cánh thụt vào sáng tạo.)
4. Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, từ "rentrant" không idioms hay phrasal verbs phổ biến. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ sử dụng "rentrer" (động từ gốc của "rentrant") trong các ngữ cảnh khác nhau, như:

Kết luận

Từ "rentrant" mang nhiều nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc hiểu ngữ cảnh cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Pháp.

tính từ
  1. lõm
    • Angle rentrant
      (toán học) góc lõm
  2. thụt vào được
    • Train rentrant
      (hàng không) càng hạ cánh thụt vào được
danh từ giống đực
  1. (đánh bài) (đánh cờ) người kế chân

Comments and discussion on the word "rentrant"