Từ "rentrée" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la) và có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ này, các ví dụ, cũng như những từ gần giống và từ đồng nghĩa.
Sự trở về: "rentrée" có thể ám chỉ đến việc trở về sau một thời gian vắng mặt, chẳng hạn như quân lính trở về từ chiến trường.
Sự khai giảng lại, mở lại: Trong lĩnh vực giáo dục, "rentrée" thường được sử dụng để chỉ ngày khai giảng lại sau kỳ nghỉ hè.
Sự thu về, khoản thu: "rentrée" cũng có thể chỉ đến việc thu hồi, thu về một khoản tiền hoặc tài sản.
Từ "rentrée" là một từ rất phong phú trong tiếng Pháp với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Hiểu rõ cách dùng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống, từ giáo dục đến kinh tế.