Characters remaining: 500/500
Translation

rentrée

Academic
Friendly

Từ "rentrée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này, các ví dụ, cũng như những từ gần giống từ đồng nghĩa.

Định nghĩa
  1. Sự trở về: "rentrée" có thể ám chỉ đến việc trở về sau một thời gian vắng mặt, chẳng hạn như quân lính trở về từ chiến trường.

    • Ví dụ: la rentrée des soldats à la caserne (lính trở về trại).
  2. Sự khai giảng lại, mở lại: Trong lĩnh vực giáo dục, "rentrée" thường được sử dụng để chỉ ngày khai giảng lại sau kỳ nghỉ hè.

    • Ví dụ: le jour de la rentrée des classes (ngày tựu trường).
  3. Sự thu về, khoản thu: "rentrée" cũng có thể chỉ đến việc thu hồi, thu về một khoản tiền hoặc tài sản.

    • Ví dụ: la rentrée de l'impôt (sự thu thuế).
Cách sử dụng nâng cao
  • Rentrée parlementaire: Sự họp lại của quốc hội sau kỳ nghỉ, đặc biệt là khi các nghị sĩ họp để xem xét các vấn đề quan trọng.
  • Rentrée littéraire: Thời điểm trong năm khi nhiều tác phẩm văn học mới được xuất bản, thườngvào tháng 9 tại Pháp.
Phân biệt các biến thể
  • Rentrées: Dạng số nhiều của "rentrée", dùng khi nói về nhiều sự trở về hoặc nhiều khoản thu.
  • Rentrer: Động từ "rentrer" có nghĩa là "trở về" hoặc "vào trong". Ví dụ, Je rentre chez moi (Tôi trở về nhà).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Retour: Cũng có nghĩa là "trở về", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn về việc quay lại một nơi nào đó.
  • Reprise: Nghĩa là "sự bắt đầu lại", có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ về giáo dục.
Idioms cụm động từ
  • Faire son retour: Nghĩa là "trở lại", thường dùng để nói về một người hoặc một điều đó trở lại sau một thời gian vắng mặt.
    • Ví dụ: Il a fait son retour après une longue absence (Anh ấy đã trở lại sau một thời gian dài vắng mặt).
Kết luận

Từ "rentrée" là một từ rất phong phú trong tiếng Pháp với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Hiểu cách dùng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống, từ giáo dục đến kinh tế.

tính từ giống cái
  1. xem rentré
danh từ giống cái
  1. sự về, sự trở về
    • La rentrée des soldats à la caserne
      lính trở về trại
  2. sự mở lại, sự khai diễn lại
    • Le jour de la rentrée des classes
      ngày mở lại trường (sau kỳ nghỉ), ngày tựu trường
    • Rentrée des tribunaux
      sự mở lại toà
    • Rentrée parlementaire
      sự họp lại quốc hội (sau kỳ nghỉ)
  3. sự đem về, sự thu về, tiền thu về, khoản thu
    • La rentrée des foins
      sự thu cỏ khô về
    • La rentrée de l'impôt
      sự thu thuế
    • Commerçant qui a de bonnes rentrées
      nhà buôn thu về nhiều tiền

Comments and discussion on the word "rentrée"