Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
repayable
/ri:'peiəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể trả lại, có thể hoàn lại
  • có thể báo đáp, có thể đền đáp
Related search result for "repayable"
Comments and discussion on the word "repayable"