Characters remaining: 500/500
Translation

reprehensible

/,repri'hensəbl/
Academic
Friendly

Giải thích từ "reprehensible"

Từ "reprehensible" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "đáng quở trách", "đáng khiển trách" hay "đáng mắng". Khi một hành động hoặc một thái độ được mô tả "reprehensible", có nghĩa không đúng đắn có thể bị chỉ trích hoặc lên án. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiêm túc, chẳng hạn như trong luật pháp, đạo đức hoặc trong các cuộc thảo luận về hành vi không phù hợp.

dụ sử dụng: 1. Reprehensible mistakes: Những sai lầm đáng quở trách. - The company made reprehensible mistakes that led to the loss of customer trust.
(Công ty đã mắc những sai lầm đáng quở trách dẫn đến việc mất lòng tin của khách hàng.)

Cách sử dụng nâng cao: - Trong các bài luận hoặc văn bản chính thức, bạn có thể sử dụng từ "reprehensible" để nhấn mạnh sự không chấp nhận đối với các hành vi sai trái trong xã hội hoặc trong một tổ chức. - The government's reprehensible actions during the crisis were condemned by the international community.
(Các hành động đáng quở trách của chính phủ trong cuộc khủng hoảng đã bị cộng đồng quốc tế lên án.)

Biến thể của từ: - Reprehend (động từ): chỉ trích, khiển trách. - The teacher reprehended the student for his lack of effort.
(Giáo viên đã khiển trách học sinh sự thiếu nỗ lực của cậu ấy.)

Các từ gần giống đồng nghĩa: - Blameworthy: đáng bị khiển trách. - Culpable: tội, đáng bị lên án. - Condemnable: đáng bị lên án.

Idioms phrasal verbs liên quan: - In the wrong: sai, không đúng. - He was clearly in the wrong for lying to his friends.
(Anh ấy rõ ràng sai khi nói dối bạn bè.)

tính từ
  1. đáng quở trách, đáng khiển trách, đáng mắng
    • reprehensible mistakes
      những sai lầm đáng quở trách

Comments and discussion on the word "reprehensible"