Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
reprocher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chê trách, trách mắng
    • Reprocher sa paresse à un écolier
      trách mắng một học sinh về tội lười
  • trách móc, trách
    • Reprocher son ingratitude à quelqu'un
      trách ai phụ bạc
    • reprocher un service à quelqu'un
      nhắc lại một việc giúp ai với ý trách móc
  • (luật học, pháp lý) không thừa nhận
    • Reprocher un témoin
      không thừa nhận một người chứng
Related search result for "reprocher"
Comments and discussion on the word "reprocher"