Characters remaining: 500/500
Translation

reproduce

/,ri:prə'dju:s/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "reproduce" một động từ có nghĩa chính "tái sản xuất," "sinh sản," hoặc "sao chép." Dưới đây cách giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt cùng với dụ các thông tin liên quan:

Giải thích từ "reproduce"
  1. Tái sản xuất/Sinh sản: Nghĩa này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, khi nói về việc các sinh vật tạo ra thế hệ mới.

    • dụ: "Can lizards reproduce their tails?" (Thằn lằn có thể mọc lại đuôi không?)
    • Trong câu này, "reproduce" đề cập đến khả năng của thằn lằn trong việc tái tạo phần đuôi đã mất.
  2. Sao chép/Sao lại: Nghĩa này thường sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, khoa học hoặc công nghệ, khi nói về việc tạo ra bản sao của một cái đó.

    • dụ: "To reproduce a picture, you need good quality paper." (Để sao lại một bức tranh, bạn cần giấy chất lượng tốt.)
    • đây, "reproduce" có nghĩa tạo ra một bản sao của bức tranh gốc.
Cách sử dụng biến thể
  • Danh từ: "reproduction" (sự tái sản xuất, bản sao)

    • dụ: "The reproduction of historical artifacts is important for museums." (Việc tái sản xuất các hiện vật lịch sử rất quan trọng đối với các bảo tàng.)
  • Tính từ: "reproductive" (liên quan đến sinh sản)

    • dụ: "Reproductive health is essential for a healthy society." (Sức khỏe sinh sản rất cần thiết cho một xã hội khỏe mạnh.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Sao chép: "duplicate," "copy"

    • dụ: "Can you make a duplicate of this document?" (Bạn có thể làm một bản sao của tài liệu này không?)
  • Tái sản xuất: "breed," "generate"

    • dụ: "Farmers breed animals for better quality." (Nông dân tái sản xuất động vật để chất lượng tốt hơn.)
Cụm từ (Phrasal Verbs) thành ngữ (Idioms)

Mặc dù từ "reproduce" không đi kèm với nhiều cụm từ (phrasal verbs) hay thành ngữ (idioms), bạn có thể thấy một số cách diễn đạt gần gũi liên quan đến việc sao chép hoặc tạo ra:

Kết luận

Từ "reproduce" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. có thể được dùng trong ngữ cảnh sinh học khi nói về sự sinh sản, hoặc trong ngữ cảnh nghệ thuật khoa học khi nói về việc sao chép.

động từ
  1. tái sản xuất
  2. làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại
    • can lizards reproduce their tails?
      thằn lằn có thể mọc lại đuôi không?
  3. sao chép, sao lại, mô phỏng
    • to reproduce a picture
      sao lại một bức tranh

Words Containing "reproduce"

Words Mentioning "reproduce"

Comments and discussion on the word "reproduce"