Characters remaining: 500/500
Translation

republic

/ri'pʌblik/
Academic
Friendly

Từ "republic" trong tiếng Anh có nghĩa "nước cộng hòa" hay "chế độ cộng hòa". Đây một dạng chính phủ trong đó quyền lực thuộc về nhân dân, thường một tổng thống hoặc một nhóm lãnh đạo thay vì một vị vua hoặc hoàng hậu.

Định nghĩa:
  • Republic (danh từ): Nước cộng hòa; chế độ trong đó chính quyền được bầu ra bởi nhân dân.
dụ sử dụng:
  1. Nước cộng hòa:

    • "Vietnam is a socialist republic." (Việt Nam một nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa.)
  2. People's Republic:

    • "The People's Republic of China was established in 1949." (Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.)
  3. People's Democratic Republic:

    • "The People's Democratic Republic of Algeria gained independence in 1962." (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Algeria giành độc lập vào năm 1962.)
  4. The Republic of Letters:

    • "The Republic of Letters refers to the intellectual community of writers and philosophers." (Giới văn học đề cập đến cộng đồng trí thức của các nhà văn triết gia.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Democracy (danh từ): Dân chủ, thường được dùng để chỉ một hệ thống chính trị mọi công dân quyền bầu cử.
  • State (danh từ): Nhà nước, có thể dùng để chỉ một quốc gia hay một vùng lãnh thổ chính quyền riêng.
  • Nation (danh từ): Quốc gia, thường chỉ một nhóm người chung văn hóa, ngôn ngữ lịch sử.
Các biến thể của từ:
  • Republican (tính từ): Liên quan đến chế độ cộng hòa hoặc đảng Cộng hòa.
    • dụ: "He is a Republican politician." (Ông ấy một chính trị gia thuộc đảng Cộng hòa.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The republic is governed by a constitution." (Nước cộng hòa được điều hành bởi một hiến pháp.)
  • "In a republic, the citizens have the power to elect their leaders." (Trong một nước cộng hòa, công dân quyền bầu chọn lãnh đạo của họ.)
Idioms phrasal verbs:
  • "A republic of letters": Cụm từ này chỉ một cộng đồng các học giả, nhà văn nhà tư tưởng, nơi ý tưởng tác phẩm được trao đổi tự do.
Chú ý:

Từ "republic" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị xã hội, có thể kết hợp với các từ khác để chỉ rõ hình thức hoặc loại hình cụ thể của chính quyền (như "People's Republic", "Democratic Republic", v.v.).

danh từ
  1. nước cộng hoà; nền cộng hoà
    • people's republic
      nước cộng hoà nhân dân
    • people's democratic republic
      nước cộng hoà dân chủ nhân dân
  2. giới
    • the republic of letters
      giới văn học

Comments and discussion on the word "republic"