Characters remaining: 500/500
Translation

reservation

/,rezə'veiʃn/
Academic
Friendly

Từ "reservation" trong tiếng Anh một danh từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ các thông tin liên quan.

Định nghĩa
  1. Sự giữ trước: "Reservation" thường được sử dụng để chỉ việc đặt trước một cái đó, như tàu, buồngkhách sạn, hoặc chỗ ngồirạp hát.

    • dụ: I made a reservation for two at the restaurant. (Tôi đã đặt trước một bàn cho hai người ở nhà hàng.)
  2. Sự hạn chế: Trong một số ngữ cảnh, "reservation" có thể chỉ ra một sự hạn chế về ý kiến hoặc thái độ.

    • dụ: She accepted the proposal with some reservations. ( ấy chấp nhận đề xuất với một số sự hạn chế.)
  3. Vùng đất dành riêng: Ở Mỹ, "Indian reservation" chỉ những vùng đất được dành riêng cho các bộ lạc người da đỏ.

    • dụ: The government established an Indian reservation to protect the culture of the Native Americans. (Chính phủ đã thiết lập một vùng đất dành riêng cho người da đỏ để bảo vệ văn hóa của họ.)
Các nghĩa khác nhau
  • Mental reservation: Khái niệm này dùng để chỉ một thái độ ngầm, không hoàn toàn đồng ý với điều đó, nhưng không thể hiện ra ngoài.
    • dụ: His mental reservation about the project made him hesitant to fully support it. (Sự hạn chế ngầm của anh ấy về dự án đã khiến anh ấy do dự trong việc hoàn toàn ủng hộ .)
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Động từ liên quan: "Reserve" động từ tương ứng, nghĩa đặt trước hoặc giữ chỗ.

    • dụ: Please reserve a table for us. (Xin hãy đặt trước một bàn cho chúng tôi.)
  • Từ đồng nghĩa:

    • Booking: thường được sử dụng trong ngữ cảnh đặt chỗ.
    • Appointment: thường chỉ một sự hẹn gặp.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Make a reservation: tạo một sự đặt trước.

    • dụ: I need to make a reservation for my flight. (Tôi cần đặt trước máy bay của mình.)
  • With reservations: chấp nhận điều đó nhưngđiều kiện hoặc nghi ngờ.

    • dụ: I would recommend the movie, but with reservations. (Tôi sẽ khuyên bạn xem bộ phim, nhưng với một số điều kiện.)
Kết luận

Từ "reservation" nhiều nghĩa cách sử dụng trong tiếng Anh. có thể chỉ việc đặt trước một cái đó, thể hiện sự hạn chế trong thái độ hoặc chỉ một vùng đất dành riêng.

danh từ
  1. sự hạn chế; điều kiện hạn chế
    • mental reservation
      thái độ ngầm biểu lộ sự hạn chế tán thành (cái )
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng đất dành riêng
    • Indian reservation
      vùng dành riêng cho người da đỏ
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự dành trước, sự giữ trước ( tàu, buồng ở, chỗ ngồirạp hát)
  4. (pháp ) sự bảo lưu

Words Containing "reservation"

Comments and discussion on the word "reservation"