Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
respecfully
/ris'pektfuli/
Jump to user comments
phó từ
  • với vẻ tôn trọng, với vẻ tôn kính
IDIOMS
  • Yours respectfully
    • kính thư (công thức cuối thư)
Related search result for "respecfully"
Comments and discussion on the word "respecfully"