Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
respiratoire
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học) hô hấp
    • Voies respiratoires
      đường hô hấp
    • Intensité respiratoire
      cường độ hô hấp
Related search result for "respiratoire"
Comments and discussion on the word "respiratoire"