Characters remaining: 500/500
Translation

ressouder

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "ressouder" là một ngoại động từ, có nghĩa chính là "hàn lại" trong kỹ thuật, tức là khôi phục lại sự liên kết giữa các vật liệu, thườngkim loại. Tuy nhiên, từ này cũngnghĩa bóng, dùng để chỉ việc "hàn gắn lại" một mối quan hệ, một câu chuyện tình cảm hay một tình huống nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Hàn lại (về mặt kỹ thuật): Khi bạn hàn các mảnh kim loại lại với nhau, bạn đang "ressouder" chúng.

    • Ví dụ: "Le soudeur a ressoudé les pièces de métal." (Người thợ hàn đã hàn lại các mảnh kim loại.)
  2. Hàn gắn lại (về mặt tình cảm): Trong ngữ cảnh tình cảm, "ressouder" có thể ám chỉ việc khôi phục lại một mối quan hệ đã bị rạn nứt.

    • Ví dụ: "Ils ont décidé de ressouder leur relation après la dispute." (Họ đã quyết định hàn gắn lại mối quan hệ của mình sau cuộc cãi vã.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Biến thể: "ressouder" có thể được chia theo các thì khác nhau như:

    • Présent: je ressoude, tu ressouds, il/elle ressoud, nous ressoudons, vous ressoudez, ils/elles ressoudent.
    • Passé composé: j'ai ressoudé, tu as ressoudé, ...
  • Cách sử dụng nâng cao: Bạn có thể dùng "ressouder" trong các ngữ cảnh phức tạp hơn, liên quan đến những tình huống cần sự dũng cảm hay quyết tâm để khôi phục lại mối quan hệ.

    • Ví dụ: "Pour ressouder cette amitié, il faut beaucoup de patience et d'efforts." (Để hàn gắn lại tình bạn này, cần rất nhiều kiên nhẫn nỗ lực.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "réparer" (sửa chữa), "restaurer" (khôi phục).
  • Từ đồng nghĩa: "rétablir" (thiết lập lại), "reconstituer" (tái tạo lại).
Idioms cụm động từ

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "ressouder", bạn có thể sử dụng cụm từ như: - "Ressouder les liens" (Hàn gắn lại các mối liên kết) để chỉ việc củng cố hoặc làm vững chắc các mối quan hệ.

Kết luận

Tóm lại, "ressouder" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, không chỉ trong lĩnh vực kỹ thuật mà còn trong các mối quan hệ cá nhân.

ngoại động từ
  1. hàn lại
  2. (nghĩa bóng) hàn gắn lại (một mối tình...)

Words Mentioning "ressouder"

Comments and discussion on the word "ressouder"