Characters remaining: 500/500
Translation

résider

Academic
Friendly

Từ "résider" trong tiếng Pháp có nghĩa là "cư trú", "sống" hoặc "nằm ở". Đâymột nội động từ, thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc nơi chốn một người hoặc một sự vật nào đó hiện diện hoặc tồn tại. Dưới đây, tôi sẽ giải thích chi tiết hơn về từ này, kèm theo ví dụ một số lưu ý.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Cư trú, sống: Khi nói về một người, "résider" thường được dùng để chỉ nơi họ sinh sống hoặc làm việc.

    • Ví dụ: Il réside à Hanoï. (Anh ấy cư trú Nội.)
  2. Nằm ở, ở chỗ: Trong một số ngữ cảnh, "résider" có thể được dùng để chỉ vị trí hoặc sự tồn tại của một điều đó.

    • Ví dụ: La difficulté réside en ceci. (Khó khăn nằmchỗ này.)
  3. Chỉ vị trí của một đặc điểm nào đó: Câu này cũng có thể sử dụng để chỉ nơi một đặc điểm, cảm giác hay phẩm chất nào đó tồn tại.

    • Ví dụ: La sensation du goût réside principalement dans les papilles de la langue. (Cảm giác vị giác chủ yếu nằmtrong các nhú lưỡi.)
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: Từ "résider" có thể được chia theo các thì khác nhau. Ví dụ:

    • Présent: Je réside, tu résides, il/elle réside, nous résidons, vous résidez, ils/elles résident.
    • Passé composé: J'ai résidé.
    • Imparfait: Je résidais.
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ gần nghĩa với "résider" có thể bao gồm:

    • Habiter: Cũng có nghĩa là "sống" hoặc "cư trú", nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh thông thường.
    • Demeurer: Nghĩa tương tự nhưng mang tính trang trọng hơn.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, "résider" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến. Tuy nhiên, bạn có thể thấy cụm từ "résider dans" được dùng để chỉ vị trí hoặc nơi một đặc điểm nào đó tồn tại.

Lưu ý
  • Phân biệt với "habiter": Trong khi "résider" thường mang tính trang trọng hơn thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chính thức, "habiter" là từ thông dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày.

  • Chú ý ngữ cảnh: Cách sử dụng từ "résider" có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Điểm mấu chốt liên quan đến sự tồn tại hoặc vị trí của một người hoặc một điều đó.

nội động từ
    • Il réside à Hanoï
      Nội
  1. nằm ở, ở chỗ
    • La sensation du goût réside principalement dans les papilles de la langue
      vị giác chủ yếu nằmtrong nhú lưới
    • La difficulté réside en ceci
      khó khănchỗ này
  2. phảinhiệm sở (giám mục...)

Words Containing "résider"

Comments and discussion on the word "résider"