Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
retrievable
/ri'tri:vəbl/
Jump to user comments
danh từ
  • có thể lấy lại được
  • có thể phục hồi được
  • có thể bù lại được (tổn thất); có thể sửa được (lỗi)
  • có thể nhớ lại được
Related search result for "retrievable"
Comments and discussion on the word "retrievable"